Có 2 kết quả:
先头 xiān tóu ㄒㄧㄢ ㄊㄡˊ • 先頭 xiān tóu ㄒㄧㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in advance
(2) ahead
(3) before
(4) previously
(2) ahead
(3) before
(4) previously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in advance
(2) ahead
(3) before
(4) previously
(2) ahead
(3) before
(4) previously
Bình luận 0